🌟 제 버릇 개 줄까
Tục ngữ
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57)